Thành Phố: ASHFORD, WV - Mã Bưu
ASHFORD Mã ZIP là 25009. Trang này chứa danh sách ASHFORD Mã ZIP gồm 9 chữ số, ASHFORD dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ASHFORD địa chỉ ngẫu nhiên.
ASHFORD Mã Bưu
Mã zip của ASHFORD, Tây Virginia là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho ASHFORD.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
ASHFORD | 25009 | 1,351 |
ASHFORD Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho ASHFORD, Tây Virginia là gì? Dưới đây là danh sách ASHFORD ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | ASHFORD ĐịA Chỉ |
---|---|
25009-5700 | 101 (From 101 To 199 Odd) LOWER WHITEOAK RD, ASHFORD, WV |
25009-5701 | 101 (From 101 To 199 Odd) BARKER CEMETARY RD, ASHFORD, WV |
25009-8801 | 901 (From 901 To 999 Odd) EPLING HOLLOW RD, ASHFORD, WV |
25009-9048 | 200 (From 200 To 298 Even) HUMMINGBIRD LN, ASHFORD, WV |
25009-9049 | 101 (From 101 To 199 Odd) HUMMINGBIRD LN, ASHFORD, WV |
25009-9055 | 101 (From 101 To 199 Odd) KIRK HOLLOW RD, ASHFORD, WV |
25009-9056 | 301 (From 301 To 399 Odd) KIRK HOLLOW RD, ASHFORD, WV |
25009-9064 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) LOWER WHITEOAK RD, ASHFORD, WV |
25009-9076 | 2001 (From 2001 To 2099 Odd) LOWER WHITEOAK RD, ASHFORD, WV |
25009-9080 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) LOWER WHITEOAK RD, ASHFORD, WV |
- Trang 1
- ››
ASHFORD Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ASHFORD, Tây Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
WV - Tây Virginia-
Quận:
CountyFIPS: 54005 - Boone County Tên Thành Phố:
ASHFORD- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ASHFORD
ASHFORD Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
ASHFORD viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của ASHFORD - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ASHFORD HISTORICAL SOCIETY | 630 WESTFORD ROAD | ASHFORD | CT | 06278-6278 | |
MOUNT RAINIER NATIONAL PARK | 55210 238TH AVENUE EAST | ASHFORD | WA | 98304 | (360) 569-6784 |
ASHFORD Thư viện
Đây là danh sách các trang của ASHFORD - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BABCOCK LIBRARY | 25 POMPEY HOLLOW RD. | ASHFORD | CT | 06278 | (860) 487-4420 |
DOTHAN - ASHFORD BRANCH LIBRARY | 305 SIXTH AVENUE | ASHFORD | AL | 36312 | (334) 899-3121 |
ASHFORD Trường học
Đây là danh sách các trang của ASHFORD - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ashford Elementary School | 100 Barfield St | Ashford | Alabama | KG-6 | 36312 |
Ashford High School | 607 Church St | Ashford | Alabama | 7-12 | 36312 |
Houston County Area Vocational Center | P O Box 3005 | Ashford | Alabama | 9-12 | 36312 |
Ashford School | 440 Westford Rd. | Ashford | Connecticut | PK-8 | 06278 |
Homebound | 440 Westford Road | Ashford | Connecticut | PK-12 | 06278 |
Columbia Crest Elementary School | 24503 State Route 706 E | Ashford | Washington | KG-6 | 98304 |
Ashford Rumble Elementary | Hc 64 Box 540 | Ashford | West Virginia | KG-6 | 25009 |
Viết bình luận